Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/120375471.webp
расслабляющий
расслабляющий отдых
rasslablyayushchiy
rasslablyayushchiy otdykh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/59339731.webp
удивленный
удивленный посетитель джунглей
udivlennyy
udivlennyy posetitel’ dzhungley
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/69435964.webp
дружелюбный
дружелюбное объятие
druzhelyubnyy
druzhelyubnoye ob“yatiye
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/100658523.webp
центральный
центральная площадь
tsentral’nyy
tsentral’naya ploshchad’
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/11492557.webp
электрический
электрическая горная железная дорога
elektricheskiy
elektricheskaya gornaya zheleznaya doroga
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/169232926.webp
идеальный
идеальные зубы
ideal’nyy
ideal’nyye zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/102474770.webp
безуспешный
безуспешный поиск квартиры
bezuspeshnyy
bezuspeshnyy poisk kvartiry
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/133909239.webp
особенный
особенное яблоко
osobennyy
osobennoye yabloko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/171966495.webp
зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/132144174.webp
осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/131533763.webp
много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/171244778.webp
редкий
редкая панда
redkiy
redkaya panda
hiếm
con panda hiếm