Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/75903486.webp
ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/100619673.webp
кислый
кислые лимоны
kislyy
kislyye limony
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/64904183.webp
включенный в стоимость
включенные в стоимость соломинки
vklyuchennyy v stoimost’
vklyuchennyye v stoimost’ solominki
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/171618729.webp
вертикальный
вертикальная скала
vertikal’nyy
vertikal’naya skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/40894951.webp
захватывающий
захватывающая история
zakhvatyvayushchiy
zakhvatyvayushchaya istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/131533763.webp
много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/94354045.webp
различный
разные цветные карандаши
razlichnyy
raznyye tsvetnyye karandashi
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/70910225.webp
близко
близкая львица
blizko
blizkaya l’vitsa
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/94039306.webp
крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/127957299.webp
яростный
яростное землетрясение
yarostnyy
yarostnoye zemletryaseniye
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
быстрый
быстрый автомобиль
bystryy
bystryy avtomobil’
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/134344629.webp
желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng