Từ vựng
Học tính từ – Nga

строгий
строгий режим
strogiy
strogiy rezhim
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

сегодняшний
сегодняшние газеты
segodnyashniy
segodnyashniye gazety
ngày nay
các tờ báo ngày nay

обильный
обильный ужин
obil’nyy
obil’nyy uzhin
phong phú
một bữa ăn phong phú

разумный
разумное производство электроэнергии
razumnyy
razumnoye proizvodstvo elektroenergii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

бдительный
бдительный пастух
bditel’nyy
bditel’nyy pastukh
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

финский
финская столица
finskiy
finskaya stolitsa
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

мягкий
мягкая постель
myagkiy
myagkaya postel’
mềm
giường mềm

необычный
необычная погода
neobychnyy
neobychnaya pogoda
không thông thường
thời tiết không thông thường

неправильный
неправильное направление
nepravil’nyy
nepravil’noye napravleniye
sai lầm
hướng đi sai lầm

безусловно
безусловное наслаждение
bezuslovno
bezuslovnoye naslazhdeniye
nhất định
niềm vui nhất định
