Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/43649835.webp
нечитаемый
нечитаемый текст
nechitayemyy
nechitayemyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/115458002.webp
мягкий
мягкая постель
myagkiy
myagkaya postel’
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/173982115.webp
оранжевый
оранжевые абрикосы
oranzhevyy
oranzhevyye abrikosy
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/122960171.webp
правильный
правильная мысль
pravil’nyy
pravil’naya mysl’
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
зависимый
больные, зависимые от лекарств
zavisimyy
bol’nyye, zavisimyye ot lekarstv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/171538767.webp
близкий
близкие отношения
blizkiy
blizkiye otnosheniya
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/107108451.webp
обильный
обильный ужин
obil’nyy
obil’nyy uzhin
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/92426125.webp
игровой
игровое обучение
igrovoy
igrovoye obucheniye
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/175820028.webp
восточный
восточный портовый город
vostochnyy
vostochnyy portovyy gorod
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/129050920.webp
известный
известный храм
izvestnyy
izvestnyy khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/116622961.webp
местный
местные овощи
mestnyy
mestnyye ovoshchi
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/130526501.webp
известный
известная Эйфелева башня
izvestnyy
izvestnaya Eyfeleva bashnya
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng