Từ vựng

Học tính từ – Slovak

cms/adjectives-webp/131822511.webp
pekný
pekná dievčina
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/132633630.webp
zasnežený
zasnežené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/132144174.webp
opatrný
opatrný chlapec
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nezdvorilý
nezdvorilé dieťa
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/102547539.webp
prítomný
prítomné zvonenie
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/122184002.webp
prastarý
prastaré knihy
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/108932478.webp
prázdny
prázdna obrazovka
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/134079502.webp
globálny
globálne hospodárstvo
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/132926957.webp
čierny
čierne šaty
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/23256947.webp
zlý
zlé dievča
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/118445958.webp
strašľivý
strašľivý muž
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/67885387.webp
dôležitý
dôležité stretnutia
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng