Từ vựng

Học tính từ – Slovak

cms/adjectives-webp/67885387.webp
dôležitý
dôležité stretnutia
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/100834335.webp
hlúpy
hlúpy plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/130264119.webp
chorý
chorá žena
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/132624181.webp
správny
správny smer
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/73404335.webp
nesprávny
nesprávny smer
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/132926957.webp
čierny
čierne šaty
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/90941997.webp
trvalý
trvalé investície
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodynamický
aerodynamický tvar
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tmavý
tmavá noc
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/109775448.webp
neoceniteľný
neoceniteľný diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/107078760.webp
násilný
násilná konfrontácia
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/129050920.webp
slávny
slávny chrám
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng