Từ vựng

Học tính từ – Slovak

cms/adjectives-webp/116632584.webp
kľukatý
kľukatá cesta
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/28510175.webp
budúci
budúca výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/134719634.webp
komický
komické brady
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/92314330.webp
oblačný
oblačné nebo
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/118445958.webp
strašľivý
strašľivý muž
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/63281084.webp
fialový
fialový kvet
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/130264119.webp
chorý
chorá žena
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/75903486.webp
líný
líný život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/130075872.webp
vtipný
vtipný kostým
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/117966770.webp
tichý
prosba byť ticho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
skutočný
skutočný triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/117489730.webp
anglický
anglická hodina
Anh
tiết học tiếng Anh