Từ vựng

Học tính từ – Slovak

cms/adjectives-webp/116766190.webp
dostupný
dostupný liek
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/171454707.webp
zamknutý
zamknutá dvere
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
tajný
tajná informácia
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/33086706.webp
lekársky
lekárske vyšetrenie
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/74180571.webp
potrebný
potrebná zimná pneumatika
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/116145152.webp
hlúpy
hlúpy chlapec
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ťažký
ťažký gauč
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/115283459.webp
tučný
tučná osoba
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/100004927.webp
sladký
sladké cukrovinky
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/130246761.webp
biely
biela krajina
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/34836077.webp
pravdepodobný
pravdepodobná oblasť
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
východný
východné prístavné mesto
phía đông
thành phố cảng phía đông