Từ vựng

Học tính từ – Slovak

nádherný
nádherný vodopád
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
blízky
blízky vzťah
gần
một mối quan hệ gần
bohatý
bohatá žena
giàu có
phụ nữ giàu có
osamelý
osamelý vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn
tretí
tretie oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba
východný
východné prístavné mesto
phía đông
thành phố cảng phía đông
závislý
ľudia závislí na liekoch
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
blázon
bláznivá žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
nebezpečný
nebezpečný krokodíl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
otvorený
otvorená kartónová krabica
đã mở
hộp đã được mở
milý
milý obdivovateľ
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
dobrý
dobrá káva
tốt
cà phê tốt