Từ vựng

Học tính từ – Albania

cms/adjectives-webp/45150211.webp
besnik
një shenjë dashurie besnike
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/127042801.webp
dimëror
peizazhi dimëror
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/134146703.webp
i tretë
një sy i tretë
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/127673865.webp
argjend
makinë argjendie
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/175455113.webp
pa re
një qiell pa re
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/132871934.webp
i vetmuar
veu i vetmuar
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/68983319.webp
i borxhluar
personi i borxhluar
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
i ri
bokseri i ri
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
i vdekur
Babagjyshi i Vitit të Ri i vdekur
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/132144174.webp
i kujdesshëm
djali i kujdesshëm
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/72841780.webp
i arsyeshëm
prodhimi i rrymës i arsyeshëm
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/108932478.webp
bosh
ekran bosh
trống trải
màn hình trống trải