Từ vựng

Học tính từ – Albania

cms/adjectives-webp/70910225.webp
afër
luanja e afërt
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/170476825.webp
rozë
një arredim dhomaje rozë
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
me gjemba
kaktusët me gjemba
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/132974055.webp
i pastër
ujë i pastër
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/119674587.webp
seksual
dëshira seksuale
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/101287093.webp
i keq
kolegu i keq
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/120375471.webp
i qetësueshëm
një pushim i qetësueshëm
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/126987395.webp
i ndarë
çifti i ndarë
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomik
shpërthimi atomik
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/68653714.webp
protestante
prifti protestant
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/130964688.webp
i dëmtuar
xhami makine i dëmtuar
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/99027622.webp
i paligjshëm
kultivimi i paligjshëm i kanabisit
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp