Từ vựng

Học tính từ – Albania

cms/adjectives-webp/132223830.webp
i ri
bokseri i ri
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/127214727.webp
me mjegull
muzgavira me mjegull
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/108932478.webp
bosh
ekran bosh
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/173982115.webp
portokalli
kaizullat portokalli
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/71079612.webp
që flet anglisht
një shkollë që flet anglisht
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/170631377.webp
pozitiv
një qëndrim pozitiv
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamik
forma aerodinamike
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/79183982.webp
absurd
një syze absurde
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/101287093.webp
i keq
kolegu i keq
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomik
shpërthimi atomik
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/173582023.webp
real
vlera reale
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/80273384.webp
i largët
udhëtimi i largët
xa
chuyến đi xa