Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/94039306.webp
мали
малени клице
mali
maleni klice
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/69596072.webp
искрено
искрено заклетво
iskreno
iskreno zakletvo
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/132592795.webp
срећан
срећан пар
srećan
srećan par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/49304300.webp
завршен
незавршени мост
završen
nezavršeni most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/166838462.webp
потпун
потпуна ћелавост
potpun
potpuna ćelavost
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/127673865.webp
сребрн
сребрни аутомобил
srebrn
srebrni automobil
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/134764192.webp
први
први пролећни цвеће
prvi
prvi prolećni cveće
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/92783164.webp
уникатан
уникатан аквадукт
unikatan
unikatan akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/172832476.webp
живахан
живахне кућне фасаде
živahan
živahne kućne fasade
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/107078760.webp
насилан
насилни сукоб
nasilan
nasilni sukob
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/171538767.webp
близак
блиска веза
blizak
bliska veza
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/76973247.webp
тесно
тесан диван
tesno
tesan divan
chật
ghế sofa chật