Từ vựng
Học tính từ – Serbia

сиромашно
сиромашне куће
siromašno
siromašne kuće
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

добар
добра кафа
dobar
dobra kafa
tốt
cà phê tốt

неуспешан
неуспешана потрага за станом
neuspešan
neuspešana potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công

у форми
жена у форми
u formi
žena u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

топло
топле чарапе
toplo
tople čarape
ấm áp
đôi tất ấm áp

генијалан
генијална маскирања
genijalan
genijalna maskiranja
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

сигуран
сигурна одећа
siguran
sigurna odeća
an toàn
trang phục an toàn

закључан
закључан врата
zaključan
zaključan vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

искривљен
искривљене жице
iskrivljen
iskrivljene žice
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

опустошујућ
опустошујућ земљотрес
opustošujuć
opustošujuć zemljotres
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

корисан
корисна консултација
korisan
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
