Từ vựng
Học tính từ – Serbia

прекрасан
прекрасан водопад
prekrasan
prekrasan vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

близак
блиска веза
blizak
bliska veza
gần
một mối quan hệ gần

сам
соло пас
sam
solo pas
không biết
hacker không biết

без снаге
човек без снаге
bez snage
čovek bez snage
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

нестал
нестали авион
nestal
nestali avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích

велики
велика статуа слободе
veliki
velika statua slobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn

бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

непријатељски
непријатељски тип
neprijateljski
neprijateljski tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

опрезно
опрезан дечко
oprezno
oprezan dečko
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

стидљив
стидљива девојка
stidljiv
stidljiva devojka
rụt rè
một cô gái rụt rè

љут
љута паприка
ljut
ljuta paprika
cay
quả ớt cay
