Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/91032368.webp
различит
различити пози за тело
različit
različiti pozi za telo
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/129942555.webp
затворен
затворене очи
zatvoren
zatvorene oči
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/140758135.webp
хладан
хладно пиће
hladan
hladno piće
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/132144174.webp
опрезно
опрезан дечко
oprezno
oprezan dečko
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/119362790.webp
мрачно
мрачно небо
mračno
mračno nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/99027622.webp
неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/131533763.webp
много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/138057458.webp
додатни
додатна примања
dodatni
dodatna primanja
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/133003962.webp
топло
топле чарапе
toplo
tople čarape
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/126635303.webp
комплетан
комплетна породица
kompletan
kompletna porodica
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/107298038.webp
атомски
атомска експлозија
atomski
atomska eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/98507913.webp
националан
националне заставе
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia