Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/116145152.webp
глуп
глуп момак
glup
glup momak
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/117966770.webp
тихо
молба за тишину
tiho
molba za tišinu
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/70910225.webp
близу
близу лавица
blizu
blizu lavica
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/78466668.webp
љут
љута паприка
ljut
ljuta paprika
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/164753745.webp
бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/135260502.webp
златан
златна пагода
zlatan
zlatna pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
родствено
родствени знакови
rodstveno
rodstveni znakovi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
спреман
спремни тркачи
spreman
spremni trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/106078200.webp
директан
директан удар
direktan
direktan udar
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/132624181.webp
тачно
тачан правац
tačno
tačan pravac
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/96387425.webp
радикалан
радикално решење проблема
radikalan
radikalno rešenje problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/15049970.webp
лоше
лоша поплава
loše
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ