Từ vựng

Học tính từ – Thụy Điển

cms/adjectives-webp/121201087.webp
nyfödd
ett nyfött baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radikal
den radikala problemlösningen
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/34836077.webp
trolig
det troliga området
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
lila
lila lavendel
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/112277457.webp
oförsiktig
det oförsiktiga barnet
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/113864238.webp
söt
en söt kattunge
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/135260502.webp
guldfärgad
den guldiga pagoden
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/121736620.webp
fattig
en fattig man
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
ett modernt medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/116964202.webp
bred
en bred strand
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/125882468.webp
hel
en hel pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homosexuell
två homosexuella män
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới