Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/132595491.webp
வெற்றிகரமான
வெற்றிகரமான மாணவர்கள்
veṟṟikaramāṉa
veṟṟikaramāṉa māṇavarkaḷ
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/93221405.webp
சூடான
சூடான கமின் தீ
cūṭāṉa
cūṭāṉa kamiṉ tī
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
பயங்கரமான
பயங்கரமான சுறா
payaṅkaramāṉa
payaṅkaramāṉa cuṟā
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/125846626.webp
முழுவதுமான
முழுவதுமான பனிவானம்
muḻuvatumāṉa
muḻuvatumāṉa paṉivāṉam
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/109594234.webp
முன்னால்
முன்னால் வரிசை
muṉṉāl
muṉṉāl varicai
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/129704392.webp
நிரம்பிய
நிரம்பிய பொருள்கடை வண்டி
nirampiya
nirampiya poruḷkaṭai vaṇṭi
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/134146703.webp
மூன்றாவது
ஒரு மூன்றாவது கண்
mūṉṟāvatu
oru mūṉṟāvatu kaṇ
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/122973154.webp
கல் கட்டாயமான
ஒரு கல் கட்டாயமான பாதை
kal kaṭṭāyamāṉa
oru kal kaṭṭāyamāṉa pātai
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/116622961.webp
உள்நாட்டின்
உள்நாட்டின் காய்கறிகள்
uḷnāṭṭiṉ
uḷnāṭṭiṉ kāykaṟikaḷ
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/130570433.webp
புதிய
புதிய படகு வெடிப்பு
putiya
putiya paṭaku veṭippu
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/87672536.webp
மூன்று வடிவமான
மூன்று வடிவமான கைபேசி சிப்
mūṉṟu vaṭivamāṉa
mūṉṟu vaṭivamāṉa kaipēci cip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/140758135.webp
குளிர்ச்சியான
குளிர்ச்சியான பானம்
kuḷircciyāṉa
kuḷircciyāṉa pāṉam
mát mẻ
đồ uống mát mẻ