Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/104193040.webp
பயங்கரமான
பயங்கரமான காட்சி
payaṅkaramāṉa
payaṅkaramāṉa kāṭci
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ஓமோசெக்சுவல்
இரு ஓமோசெக்சுவல் ஆண்கள்
ōmōcekcuval
iru ōmōcekcuval āṇkaḷ
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ஈரமான
ஈரமான உடை
īramāṉa
īramāṉa uṭai
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/132447141.webp
ஓய்வான
ஓய்வான ஆண்
ōyvāṉa
ōyvāṉa āṇ
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/126284595.webp
வேகமான
வேகமான வண்டி
vēkamāṉa
vēkamāṉa vaṇṭi
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/132465430.webp
முட்டாள்
முட்டாள் பெண்
muṭṭāḷ
muṭṭāḷ peṇ
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/124273079.webp
தனிப்பட்ட
தனிப்பட்ட ஓட்டை
taṉippaṭṭa
taṉippaṭṭa ōṭṭai
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/61775315.webp
அவனவனான
அவனவனான ஜோடி
avaṉavaṉāṉa
avaṉavaṉāṉa jōṭi
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/94354045.webp
வேறுபட்ட
வேறுபட்ட நிற பேன்சில்கள்
vēṟupaṭṭa
vēṟupaṭṭa niṟa pēṉcilkaḷ
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/100613810.webp
காற்றால் அடிக்கப்பட்ட
காற்றால் அடிக்கப்பட்ட கடல்
kāṟṟāl aṭikkappaṭṭa
kāṟṟāl aṭikkappaṭṭa kaṭal
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/103274199.webp
பேசாத
பேசாத பெண் குழந்தைகள்
pēcāta
pēcāta peṇ kuḻantaikaḷ
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/69596072.webp
உண்மையான
உண்மையான உத்தமம்
uṇmaiyāṉa
uṇmaiyāṉa uttamam
trung thực
lời thề trung thực