Từ vựng

Học tính từ – Telugu

స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి
snēhahīna
snēhahīna vyakti
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
రహస్యం
రహస్య సమాచారం
rahasyaṁ
rahasya samācāraṁ
bí mật
thông tin bí mật
మూర్ఖమైన
మూర్ఖమైన ప్రయోగం
mūrkhamaina
mūrkhamaina prayōgaṁ
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
సామాజికం
సామాజిక సంబంధాలు
sāmājikaṁ
sāmājika sambandhālu
xã hội
mối quan hệ xã hội
భయంకరం
భయంకరంగా ఉన్న వాతావరణం
bhayaṅkaraṁ
bhayaṅkaraṅgā unna vātāvaraṇaṁ
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
తినుము
తినుముగా ఉన్న మిరపకాయలు
tinumu
tinumugā unna mirapakāyalu
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
సంతోషమైన
సంతోషమైన జంట
santōṣamaina
santōṣamaina jaṇṭa
vui mừng
cặp đôi vui mừng
అతి ఉత్సాహపూరిత
అతి ఉత్సాహపూరిత అరవాడం
ati utsāhapūrita
ati utsāhapūrita aravāḍaṁ
huyên náo
tiếng hét huyên náo
చావుచేసిన
చావుచేసిన క్రిస్మస్ సాంటా
cāvucēsina
cāvucēsina krismas sāṇṭā
chết
ông già Noel chết
ఆశ్చర్యపడుతున్న
ఆశ్చర్యపడుతున్న జంగలు సందర్శకుడు
āścaryapaḍutunna
āścaryapaḍutunna jaṅgalu sandarśakuḍu
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
అజాగ్రత్తగా
అజాగ్రత్తగా ఉన్న పిల్ల
ajāgrattagā
ajāgrattagā unna pilla
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
అడ్డంగా
అడ్డంగా ఉన్న వస్త్రాల రాకం
aḍḍaṅgā
aḍḍaṅgā unna vastrāla rākaṁ
ngang
tủ quần áo ngang