Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/164795627.webp
స్వయం చేసిన
స్వయం తయారు చేసిన ఎరుకమూడు
svayaṁ cēsina
svayaṁ tayāru cēsina erukamūḍu
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/67747726.webp
చివరి
చివరి కోరిక
civari
civari kōrika
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/125846626.webp
పూర్తి
పూర్తి జడైన
pūrti
pūrti jaḍaina
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/40894951.webp
ఆసక్తికరమైన
ఆసక్తికరమైన కథ
āsaktikaramaina
āsaktikaramaina katha
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/78306447.webp
ప్రతిసంవత్సరమైన
ప్రతిసంవత్సరమైన పెరుగుదల
pratisanvatsaramaina
pratisanvatsaramaina perugudala
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/171538767.webp
సమీపం
సమీప సంబంధం
samīpaṁ
samīpa sambandhaṁ
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/104193040.webp
భయానక
భయానక అవతారం
bhayānaka
bhayānaka avatāraṁ
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/74180571.webp
అవసరం
శీతాకాలంలో అవసరం ఉన్న టైర్లు
avasaraṁ
śītākālanlō avasaraṁ unna ṭairlu
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/82537338.webp
కటినమైన
కటినమైన చాకలెట్
kaṭinamaina
kaṭinamaina cākaleṭ
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
ఆరామదాయకం
ఆరామదాయక సంచారం
ārāmadāyakaṁ
ārāmadāyaka san̄cāraṁ
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/36974409.webp
తప్పనిసరిగా
తప్పనిసరిగా ఉన్న ఆనందం
tappanisarigā
tappanisarigā unna ānandaṁ
nhất định
niềm vui nhất định