Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/79183982.webp
แปลกประหลาด
แว่นตาที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
wæ̀ntā thī̀ pælk prah̄lād
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/91032368.webp
แตกต่างกัน
ท่าทางของร่างกายที่แตกต่างกัน
tæk t̀āng kạn
th̀āthāng k̄hxng r̀āngkāy thī̀ tæk t̀āng kạn
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/135260502.webp
ทอง
สถานปฏิบัติธรรมสีทอง
thxng
s̄t̄hān pt̩ibạtiṭhrrm s̄ī thxng
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
แย่
น้ำท่วมที่แย่
yæ̀
n̂ả th̀wm thī̀ yæ̀
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
แข็งแรง
ผู้หญิงที่แข็งแรง
k̄hæ̆ngræng
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ k̄hæ̆ngræng
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/135350540.webp
มีอยู่
สนามเด็กเล่นที่มีอยู่
mī xyū̀
s̄nām dĕk lèn thī̀ mī xyū̀
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/133802527.webp
แนวนอน
เส้นแนวนอน
næw nxn
s̄ên næw nxn
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ไม่สามารถผ่านได้
ถนนที่ไม่สามารถผ่านได้
mị̀ s̄āmārt̄h p̄h̀ān dị̂
t̄hnn thī̀ mị̀ s̄āmārt̄h p̄h̀ān dị̂
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/133248900.webp
โสด
แม่โสด
s̄od
mæ̀ s̄od
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/133966309.webp
อินเดีย
ใบหน้าแบบอินเดีย
xindeīy
bıh̄n̂ā bæb xindeīy
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/132926957.webp
สีดำ
เดรสสีดำ
s̄īdả
de rs̄ s̄ī dả
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/126001798.webp
สาธารณะ
ห้องน้ำสาธารณะ
s̄āṭhārṇa
h̄̂xngn̂ả s̄āṭhārṇa
công cộng
nhà vệ sinh công cộng