Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/70702114.webp
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/15049970.webp
แย่
น้ำท่วมที่แย่
yæ̀
n̂ả th̀wm thī̀ yæ̀
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
ส้ม
แอปริคอทสีส้ม
s̄̂m
xæp ri khx th s̄ī s̄̂m
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/118410125.webp
สามารถรับประทานได้
พริกที่สามารถรับประทานได้
s̄āmārt̄h rạbprathān dị̂
phrik thī̀ s̄āmārt̄h rạbprathān dị̂
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/59351022.webp
แนวนอน
ตู้เสื้อผ้าแนวนอน
næw nxn
tū̂ s̄eụ̄̂xp̄ĥā næw nxn
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/170812579.webp
หลวมๆ
ฟันที่หลวมๆ
h̄lwm«
fạn thī̀ h̄lwm«
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ทางหิน
ทางที่เป็นหิน
thāng h̄in
thāng thī̀ pĕn h̄in
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/171965638.webp
ปลอดภัย
เสื้อผ้าที่ปลอดภัย
plxdp̣hạy
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ plxdp̣hạy
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/114993311.webp
ชัดเจน
แว่นตาที่ชัดเจน
chạdcen
wæ̀ntā thī̀ chạdcen
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
กลม
ลูกบอลที่กลม
klm
lūkbxl thī̀ klm
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/132926957.webp
สีดำ
เดรสสีดำ
s̄īdả
de rs̄ s̄ī dả
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/105383928.webp
สีเขียว
ผักสีเขียว
s̄ī k̄heīyw
p̄hạk s̄ī k̄heīyw
xanh lá cây
rau xanh