Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/33086706.webp
ทางการแพทย์
การตรวจสอบทางการแพทย์
thāngkār phæthy̒
kār trwc s̄xb thāngkār phæthy̒
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ง่วงนอน
ช่วงที่ง่วงนอน
ng̀wng nxn
ch̀wng thī̀ ng̀wng nxn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/174142120.webp
ส่วนตัว
การทักทายที่ส่วนตัว
s̄̀wntạw
kār thạkthāy thī̀ s̄̀wntạw
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/64904183.webp
รวมอยู่ด้วย
หลอดดูดที่รวมอยู่ด้วย
rwm xyū̀ d̂wy
h̄lxd dūd thī̀ rwm xyū̀ d̂wy
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/116964202.webp
กว้าง
ชายหาดที่กว้าง
kŵāng
chāyh̄ād thī̀ kŵāng
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/92426125.webp
อย่างเล่นๆ
การเรียนรู้อย่างเล่นๆ
xỳāng lèn«
kār reīyn rū̂ xỳāng lèn«
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/45750806.webp
ยอดเยี่ยม
อาหารที่ยอดเยี่ยม
yxd yeī̀ym
xāh̄ār thī̀ yxd yeī̀ym
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/96198714.webp
เปิด
กล่องที่ถูกเปิด
peid
kl̀xng thī̀ t̄hūk peid
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/127929990.webp
รอบคอบ
การล้างรถอย่างรอบคอบ
rxbkhxb
kār l̂āng rt̄h xỳāng rxbkhxb
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/133153087.webp
สะอาด
เสื้อผ้าที่สะอาด
s̄axād
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ s̄axād
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
โดยตรง
การโจมตีที่โดยตรง
doytrng
kār comtī thī̀ doytrng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/169654536.webp
ยาก
การปีนเขาที่ยาก
yāk
kār pīn k̄heā thī̀ yāk
khó khăn
việc leo núi khó khăn