Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/118140118.webp
ዝሓምላም
ዝሓምላም ኳኳቲን
zəħaməlam
zəħaməlam q‘aq‘atin
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/126284595.webp
ፈጣን
ፈጣን መኪና
fǝṭan
fǝṭan mǝkina
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ
bǝḥǝkl
bǝḥǝkl tǝṭaṭa
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/124464399.webp
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
modərn
modərn mədiya
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ነጭር
ነጭር ላዕሊ
nəchor
nəchor la‘əli
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/126987395.webp
ዝፍረደ
ዝፍረደ ቤተ-ሰቦም
zǝfrǝdä
zǝfrǝdä bǝta-sǝbom
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/42560208.webp
በውቢጥ
በውቢጥ ክብር
bəwəbəṭ
bəwəbəṭ kəbr
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/166838462.webp
ፍጹም
ፍጹም በልጸጽ
fəts‘um
fəts‘um bələts‘əts
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/81563410.webp
ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት
hulätäñā
bēhulätäñā ālēm tōrnēt
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ዝኣብረ
ዝኣብረ ወዲ
zə‘abərə
zə‘abərə wədi
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/132049286.webp
ንእሽተይ
ንእሽተይ ሕፃብ
nə‘əshtey
nə‘əshtey ḥtsab
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/116632584.webp
ዝበለጠ
ዝበለጠ መንገዲ
zəbəlṭə
zəbəlṭə məngədi
uốn éo
con đường uốn éo