Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/109775448.webp
ዘይትመልእ
ዘይትመልእ ዲያሞንድ
zaytəməl‘ə
zaytəməl‘ə diyamond
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/34780756.webp
ያልተገባው
ያልተገባው ሰው
yaləgəbaw
yaləgəbaw səw
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/113864238.webp
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
zətəmasasaːj
zətəmasasaːj dəmu
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/45150211.webp
ታማኝ
ምልክት ታማኝ ፍቕሪ
tamäñ
məlk‘ət tamäñ fəḳ‘rī
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/34836077.webp
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
yəməḳoṭər
yəməḳoṭər kəfəl
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ዛማይ
ዛማይ ሰነድ
zamāy
zamāy sēned
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/130075872.webp
በላዕ
በላዕ ልበስ
bəla‘
bəla‘ ləbəs
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/108332994.webp
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ
zəjtəħaməm
zəjtəħaməm səbəjti
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/106078200.webp
ቀጻሊ
ቀጻሊ ቅልው
k‘əsalə
k‘əsalə k‘ələw
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/133626249.webp
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
dǝqi ḥagǝr
dǝqi ḥagǝr frawti
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ሳዲስ
ሳዲስ መጠጣት
sadīs
sadīs met‘t‘at
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/111345620.webp
ዝተደመመ
ዝተደመመ ልብስ
zətədəməmə
zətədəməmə libs
khô
quần áo khô