Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/132049286.webp
ንእሽተይ
ንእሽተይ ሕፃብ
nə‘əshtey
nə‘əshtey ḥtsab
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/98532066.webp
በልብ ይዞ
በልብ ይዞ ሱፕ
bälibb yïzo
bälibb yïzo supp
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/76973247.webp
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
t‘ebaki
t‘ebaki mogǝda
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/88260424.webp
ዘይታውቅ
ዘይታውቅ ሓክረ
zeytawǝk‘
zeytawǝk‘ hakǝre
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/131873712.webp
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን
zəbləts‘
zəbləts‘ dənqan
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ዝበለኹ
ዝበለኹ ሴት
zǝbǝlǝku
zǝbǝlǝku sät
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/120255147.webp
ዝርድኢ
ዝርድኢ ምክር
zərd‘e
zərd‘e məkr
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት
ṣǝbuq
ṣǝbuq sirǝ‘at
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ዝበልጠ
ዝበልጠ ርእይት
zbəlʦ‘ə
zbəlʦ‘ə rə‘əjət
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/169425275.webp
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
məstiyan
məstiyan tərara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/173160919.webp
ዝልእን
ዝልእን ስጋ
zlə‘ən
zlə‘ən səga
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ኣሮዳይናሚክ
ኣሮዳይናሚክ ቅርጺ
arodǝyinamik
arodǝyinamik qǝrsi
hình dáng bay
hình dáng bay