Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/122960171.webp
ብድንጋጭ
ብድንጋጭ መንገዲ
bǝdǝnggač
bǝdǝnggač mǝnǝgǝdi
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/133548556.webp
ሓሳብታት
ሓሳብታት ምልካብ
ḥǝsabǝtat
ḥǝsabǝtat mǝlkab
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ዝበልጠ
ዝበልጠ ርእይት
zbəlʦ‘ə
zbəlʦ‘ə rə‘əjət
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/97936473.webp
በደስታ
በደስታ ልብስ
bädäṣṭa
bädäṣṭa libs
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/47013684.webp
ዝነግር
ዝነግር ሰው
zineger
zineger sew
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/117966770.webp
ምረጹ
ምረጹ ንመልስ
mərəʦu
mərəʦu nəməls
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ
a‘gədasi
a‘gədasi ḥagəz
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/45150211.webp
ታማኝ
ምልክት ታማኝ ፍቕሪ
tamäñ
məlk‘ət tamäñ fəḳ‘rī
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ሙቅ
ሙቅ ሹርባ
muq
muq shurbə
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/57686056.webp
ድሕሪት
ድሕሪት ሴት
dəḥrīt
dəḥrīt säät
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
ፍራውይ
ፍራውይ ምድሪ
frawi
frawi mədri
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/133248900.webp
እያ ሓዳ
እያ ሓዳ ኣይኒት
eya hada
eya hada ‘aynit
độc thân
một người mẹ độc thân