Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/92426125.webp
ብጨው
ብጨው ምምርራር
bǝch‘aw
bǝch‘aw mǝmrǝrar
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን
zǝtǝzǝgaǧ
zǝtǝzǝgaǧ ručawiyan
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/95321988.webp
ብሐዲ
ብሐዲ ዛፍ
bəhadi
bəhadi zaf
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/132704717.webp
ዝተዓወጠ
ዝተዓወጠ ሕማማ
zǝtǝ‘awǝṭä
zǝtǝ‘awǝṭä ḥǝmama
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/74180571.webp
ግዜዊ
ግዜዊ ናይ ርብዒ ጠርጣሪ
gīzēwī
gīzēwī nay rib‘i tīrtārī
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/47013684.webp
ዝነግር
ዝነግር ሰው
zineger
zineger sew
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት
bsəktāṉāt
bsəktāṉāt ḥṣanaṭ
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/118410125.webp
ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
zəjtməgbə
zəjtməgbə ʦ‘əlitu
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/169232926.webp
ፍጹም
ፍጹም ጽንፈታት
fəsum
fəsum ts‘ənfətat
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ኣሮዳይናሚክ
ኣሮዳይናሚክ ቅርጺ
arodǝyinamik
arodǝyinamik qǝrsi
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
qayḥ
qayḥ dəmbədambi
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
ያልተጠቀሱ
ያልተጠቀሱ ነገሮች
yaləṭəḳəsu
yaləṭəḳəsu nəgaroṭ
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng