Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/164795627.webp
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/99027622.webp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ
bäzädä wïč
bäzädä wïč yäbäläss ädägäña
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
ḥararatī
ḥararatī rəʕəsī
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/126272023.webp
ዓርቢታዊ
ዓርቢታዊ ጅምበል ሽምሻይ
‘arbitawi
‘arbitawi jiməbəl shiməshay
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/109009089.webp
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ ቅዳው
faʃəstaːwi
faʃəstaːwi q‘ədaw
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ኦቫል
ኦቫል ጠረጲዛ
oval
oval t‘arəpiza
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/88260424.webp
ዘይታውቅ
ዘይታውቅ ሓክረ
zeytawǝk‘
zeytawǝk‘ hakǝre
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/132871934.webp
ብቑዕ
ብቑዕ ሓደ ወፍሪ
bəqu‘e
bəqu‘e hadə wəfri
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/134391092.webp
ዝትማኸር
ዝትማኸር ግብጺ
zǝtmäḵär
zǝtmäḵär gǝbsi
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት
ḥadǝsti
ḥadǝsti ṣǝgamat
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/106137796.webp
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
fərəši
fərəši ašəroč
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ሓደገ
ሓደገ ወጻኢ
ḥadəgə
ḥadəgə wəsa‘i
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng