Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/134068526.webp
ኩሉ ነገር
ኩሉ ነገር ኣብ ኩሉ ዘመነ
kulu neger
kulu neger ab kulu zəməne
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/131533763.webp
ብዝርዝር
ብዝርዝር ገንዘብ
bǝzǝrzǝr
bǝzǝrzǝr gǝnzǝb
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/101204019.webp
በየሚችልበት
በየሚችልበት ማዘዝ
bəyämičilbät
bəyämičilbät mäzäz
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/171965638.webp
ዝብተን
ዝብተን ልብስ
zbəten
zbəten libs
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/129926081.webp
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
zsəkorə
zsəkorə səb
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ቀሪ
ቀሪ ምግባር
qeri
qeri migbār
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/127673865.webp
ብራህ
ብራህ መኪና
braḥ
braḥ mǝkina
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/74047777.webp
ጥልሻም
ጥልሻም ብርሃን
tīlshām
tīlshām bīrhan
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/172157112.webp
ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት
romantik
romantik gilgalot
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/36974409.webp
በርግጥ
በርግጥ ምግባር
bərəgəṭ
bərəgəṭ məgəbər
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ዝብል ዘለዎ
መንገዲ ዝብል ዘለዎ
zəbil zəlēwo
məngädī zəbil zəlēwo
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/100619673.webp
በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን
bəməsaḳnät
bəməsaḳnät lomon
chua
chanh chua