Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ኩሉ ነገር
ኩሉ ነገር ኣብ ኩሉ ዘመነ
kulu neger
kulu neger ab kulu zəməne
giống nhau
hai mẫu giống nhau

ብዝርዝር
ብዝርዝር ገንዘብ
bǝzǝrzǝr
bǝzǝrzǝr gǝnzǝb
nhiều
nhiều vốn

በየሚችልበት
በየሚችልበት ማዘዝ
bəyämičilbät
bəyämičilbät mäzäz
có thể
trái ngược có thể

ዝብተን
ዝብተን ልብስ
zbəten
zbəten libs
an toàn
trang phục an toàn

ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
zsəkorə
zsəkorə səb
say rượu
người đàn ông say rượu

ቀሪ
ቀሪ ምግባር
qeri
qeri migbār
còn lại
thức ăn còn lại

ብራህ
ብራህ መኪና
braḥ
braḥ mǝkina
bạc
chiếc xe màu bạc

ጥልሻም
ጥልሻም ብርሃን
tīlshām
tīlshām bīrhan
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት
romantik
romantik gilgalot
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

በርግጥ
በርግጥ ምግባር
bərəgəṭ
bərəgəṭ məgəbər
nhất định
niềm vui nhất định

ዝብል ዘለዎ
መንገዲ ዝብል ዘለዎ
zəbil zəlēwo
məngädī zəbil zəlēwo
không thể qua được
con đường không thể qua được
