Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/135852649.webp
ዝርከብ
ዝርከብ መቑየጻ
zərkəb
zərkəb məqwayts‘a
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/74047777.webp
ጥልሻም
ጥልሻም ብርሃን
tīlshām
tīlshām bīrhan
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/79183982.webp
ዘይትረፍቕ
ዘይትረፍቕ መኽለስ
zeytǝreffǝk
zeytǝreffǝk mǝk‘ǝls
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ጸልዩ
ጸልዩ መግቢ
tsəlyu
tsəlyu məgibi
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/133248900.webp
እያ ሓዳ
እያ ሓዳ ኣይኒት
eya hada
eya hada ‘aynit
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/33086706.webp
የሐኪም
የሐኪም ምርመራ
yäḥäk‘īm
yäḥäk‘īm mərmärä
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/94354045.webp
ብውሽጥነት
ብውሽጥነት ክሊሊት
bəwəʃtənət
bəwəʃtənət kəlilit
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/120161877.webp
በርሕቀት
በርሕቀት ስነስርዓት
bərhək‘ət
bərhək‘ət sənəsər‘at
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
zǝmqǝrǝbǝ
zǝmqǝrǝbǝ nǝbrǝt ba‘r
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/130526501.webp
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር
zǝtwǝḥabä
zǝtwǝḥabä minǝrät efl tor
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን
zəbəynə
zəbəynə ḥəṣan
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng