Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/175455113.webp
walang ulap
walang ulap na kalangitan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/120789623.webp
maganda
isang magandang damit
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/78920384.webp
natitira
ang natitirang niyebe
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/168988262.webp
maulap
isang maulap na beer
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/134068526.webp
katumbas
dalawang magkatulad na pattern
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/130570433.webp
bago
ang bagong fireworks
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/127929990.webp
maingat
maingat na paghuhugas ng sasakyan
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/9139548.webp
babae
babaeng labi
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/132704717.webp
mahina
ang mahinang pasyente
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/118410125.webp
nakakain
ang nakakain na sili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/116145152.webp
bobo
ang bobong bata
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/93014626.webp
malusog
ang malusog na gulay
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh