Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/132624181.webp
doğru
doğru yön
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/28851469.webp
geç
geç kalkış
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/78920384.webp
geri kalan
geri kalan kar
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/108332994.webp
güçsüz
güçsüz adam
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/132223830.webp
genç
genç boksör
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
saatlik
saatlik nöbet değişimi
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
turuncu
turuncu kayısılar
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
oval masa
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/84096911.webp
gizli
gizli atıştırmalık
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/166838462.webp
tam
tam bir kel
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/127673865.webp
gümüş
gümüş bir araba
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/71079612.webp
İngilizce konuşan
İngilizce konuşulan okul
tiếng Anh
trường học tiếng Anh