Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/33086706.webp
doktor
doktor muayenesi
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/119499249.webp
acil
acil yardım
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/110248415.webp
büyük
büyük Özgürlük Heykeli
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/132704717.webp
zayıf
zayıf hasta
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/73404335.webp
ters
ters yön
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/130964688.webp
bozuk
bozuk araba camı
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/117966770.webp
sessiz
sessiz olunması ricası
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
sevgi dolu
sevgi dolu hediye
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamik
aerodinamik bir şekil
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/49649213.webp
adil
adil bir paylaşım
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/89893594.webp
öfkeli
öfkeli erkekler
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/120375471.webp
dinlendirici
dinlendirici bir tatil
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn