Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/49304300.webp
tamamlanmış
tamamlanmamış köprü
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/102746223.webp
dostça olmayan
dostça olmayan bir adam
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/117502375.webp
açık
açık perde
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/118950674.webp
histerik
histerik bir çığlık
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/53239507.webp
harika
harika kuyruklu yıldız
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/39465869.webp
sınırlı
sınırlı park süresi
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/97036925.webp
uzun
uzun saçlar
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/68653714.webp
protestan
protestan papaz
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomik
atomik patlama
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/132447141.webp
topal
topal adam
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/78466668.webp
keskin
keskin biber
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/171244778.webp
nadir
nadir bir panda
hiếm
con panda hiếm