Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/45150211.webp
вірний
знак вірної любові
virnyy
znak virnoyi lyubovi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/112373494.webp
необхідний
необхідний ліхтарик
neobkhidnyy
neobkhidnyy likhtaryk
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/159466419.webp
страшенний
страшенна атмосфера
strashennyy
strashenna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/167400486.webp
сонливий
сонлива фаза
sonlyvyy
sonlyva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/71317116.webp
відмінний
відмінне вино
vidminnyy
vidminne vyno
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/164795627.webp
домашній
домашній клубничний коктейль
domashniy
domashniy klubnychnyy kokteylʹ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/103211822.webp
бридкий
бридкий боксер
brydkyy
brydkyy bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/130075872.webp
жартівливий
жартівливий костюм
zhartivlyvyy
zhartivlyvyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/134391092.webp
неможливий
неможливий доступ
nemozhlyvyy
nemozhlyvyy dostup
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/127214727.webp
туманний
туманний сутінок
tumannyy
tumannyy sutinok
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/122463954.webp
пізний
пізня робота
piznyy
piznya robota
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/129926081.webp
п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say rượu
người đàn ông say rượu