Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/134344629.webp
жовтий
жовті банани
zhovtyy
zhovti banany
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/148073037.webp
неможливий
неможливий доступ
nemozhlyvyy
nemozhlyvyy dostup
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/130510130.webp
суворий
суворе правило
suvoryy
suvore pravylo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/11492557.webp
електричний
електрична гірська залізниця
elektrychnyy
elektrychna hirsʹka zaliznytsya
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/130372301.webp
аеродинамічний
аеродинамічна форма
aerodynamichnyy
aerodynamichna forma
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/132223830.webp
молодий
молодий боксер
molodyy
molodyy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/168105012.webp
популярний
популярний концерт
populyarnyy
populyarnyy kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/132447141.webp
хромий
хромий чоловік
khromyy
khromyy cholovik
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/125846626.webp
повний
повний веселка
povnyy
povnyy veselka
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/107592058.webp
гарний
гарні квіти
harnyy
harni kvity
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/121794017.webp
історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/110722443.webp
круглий
круглий м‘яч
kruhlyy
kruhlyy m‘yach
tròn
quả bóng tròn