Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/125831997.webp
придатний
придатні яйця
prydatnyy
prydatni yaytsya
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/36974409.webp
обов‘язковий
обов‘язкове задоволення
obov‘yazkovyy
obov‘yazkove zadovolennya
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/106137796.webp
свіжий
свіжі устриці
svizhyy
svizhi ustrytsi
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/124464399.webp
сучасний
сучасний засіб масової інформації
suchasnyy
suchasnyy zasib masovoyi informatsiyi
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/70702114.webp
зайвий
зайвий парасолька
zayvyy
zayvyy parasolʹka
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/39465869.webp
терміновий
терміновий час паркування
terminovyy
terminovyy chas parkuvannya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/132880550.webp
швидкий
швидкий лижник
shvydkyy
shvydkyy lyzhnyk
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/131822697.webp
мало
мало їжі
malo
malo yizhi
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/115595070.webp
беззусильний
беззусильний велосипедний шлях
bezzusylʹnyy
bezzusylʹnyy velosypednyy shlyakh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
комічний
комічні бороди
komichnyy
komichni borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ідеальний
ідеальна вага тіла
idealʹnyy
idealʹna vaha tila
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/172832476.webp
живий
живі фасади будинків
zhyvyy
zhyvi fasady budynkiv
sống động
các mặt tiền nhà sống động