Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

швидкий
швидкий лижник
shvydkyy
shvydkyy lyzhnyk
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

ліхудий
ліхудє явище
likhudyy
likhudye yavyshche
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

вигнута
вигнута дорога
vyhnuta
vyhnuta doroha
uốn éo
con đường uốn éo

спраглий
спрагла кішка
sprahlyy
sprahla kishka
khát
con mèo khát nước

жіночий
жіночі губи
zhinochyy
zhinochi huby
nữ
đôi môi nữ

розумний
розумна дівчина
rozumnyy
rozumna divchyna
thông minh
cô gái thông minh

чистий
чистий одяг
chystyy
chystyy odyah
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

жирний
жирна людина
zhyrnyy
zhyrna lyudyna
béo
một người béo

обережний
обережний хлопчик
oberezhnyy
oberezhnyy khlopchyk
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

похмурий
похмуре небо
pokhmuryy
pokhmure nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

поспішний
поспішний Санта
pospishnyy
pospishnyy Santa
vội vàng
ông già Noel vội vàng
