Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

можливий
можлива протилежність
mozhlyvyy
mozhlyva protylezhnistʹ
có thể
trái ngược có thể

синій
сині різдвяні кульки
syniy
syni rizdvyani kulʹky
xanh
trái cây cây thông màu xanh

різнокольоровий
різнокольорові пасхальні яйця
riznokolʹorovyy
riznokolʹorovi paskhalʹni yaytsya
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

хворий
хвора жінка
khvoryy
khvora zhinka
ốm
phụ nữ ốm

пряний
пряний начинка для хліба
pryanyy
pryanyy nachynka dlya khliba
cay
phết bánh mỳ cay

завершений
незавершений міст
zavershenyy
nezavershenyy mist
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

сліпий
сліпа жінка
slipyy
slipa zhinka
bổ sung
thu nhập bổ sung

вживаний
вживані товари
vzhyvanyy
vzhyvani tovary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

рештовий
рештовий сніг
reshtovyy
reshtovyy snih
còn lại
tuyết còn lại

електричний
електрична гірська залізниця
elektrychnyy
elektrychna hirsʹka zaliznytsya
điện
tàu điện lên núi

алкогольно залежний
чоловік залежний від алкоголю
alkoholʹno zalezhnyy
cholovik zalezhnyy vid alkoholyu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
