Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/93088898.webp
нескінченний
нескінченна дорога
neskinchennyy
neskinchenna doroha
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/53272608.webp
радісний
радісна пара
radisnyy
radisna para
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/96290489.webp
марний
марне дзеркало автомобіля
marnyy
marne dzerkalo avtomobilya
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/106137796.webp
свіжий
свіжі устриці
svizhyy
svizhi ustrytsi
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/92314330.webp
хмарний
хмарне небо
khmarnyy
khmarne nebo
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/3137921.webp
міцний
міцний порядок
mitsnyy
mitsnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/172157112.webp
романтичний
романтична пара
romantychnyy
romantychna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/135260502.webp
блискавичний
блискавична подорож
blyskavychnyy
blyskavychna podorozh
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/104193040.webp
ліхудий
ліхудє явище
likhudyy
likhudye yavyshche
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/170476825.webp
рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
rozhevyy
rozhevyy inter‘yer kimnaty
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/89920935.webp
фізичний
фізичний експеримент
fizychnyy
fizychnyy eksperyment
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/135852649.webp
тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí