Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/28510175.webp
майбутній
майбутнє виробництво енергії
maybutniy
maybutnye vyrobnytstvo enerhiyi
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/100004927.webp
солодкий
солодкий конфект
solodkyy
solodkyy konfekt
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/118140118.webp
колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/116647352.webp
вузька
вузький підвісний міст
vuzʹka
vuzʹkyy pidvisnyy mist
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/142264081.webp
глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/134719634.webp
комічний
комічні бороди
komichnyy
komichni borody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/104397056.webp
готовий
майже готовий будинок
hotovyy
mayzhe hotovyy budynok
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/126991431.webp
темний
темна ніч
temnyy
temna nich
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/52896472.webp
істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/120789623.webp
прекрасний
прекрасна сукня
prekrasnyy
prekrasna suknya
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/119348354.webp
віддалений
віддалений будинок
viddalenyy
viddalenyy budynok
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/105388621.webp
сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã