Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

безхмарний
безхмарне небо
bezkhmarnyy
bezkhmarne nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

відпочивальний
відпочивальний відпустка
vidpochyvalʹnyy
vidpochyvalʹnyy vidpustka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

цікавий
цікава рідина
tsikavyy
tsikava ridyna
thú vị
chất lỏng thú vị

горизонтальний
горизонтальний гардероб
horyzontalʹnyy
horyzontalʹnyy harderob
ngang
tủ quần áo ngang

особистий
особисте привітання
osobystyy
osobyste pryvitannya
cá nhân
lời chào cá nhân

відкритий
відкритий картон
vidkrytyy
vidkrytyy karton
đã mở
hộp đã được mở

глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
trước đó
câu chuyện trước đó

сильний
сильні вітрові вихори
sylʹnyy
sylʹni vitrovi vykhory
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

божевільний
божевільна думка
bozhevilʹnyy
bozhevilʹna dumka
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
