Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

фінський
фінська столиця
finsʹkyy
finsʹka stolytsya
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

багато
багато капіталу
bahato
bahato kapitalu
nhiều
nhiều vốn

ідеальний
ідеальні зуби
idealʹnyy
idealʹni zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo

жіночий
жіночі губи
zhinochyy
zhinochi huby
nữ
đôi môi nữ

молодий
молодий боксер
molodyy
molodyy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

сексуальний
сексуальне бажання
seksualʹnyy
seksualʹne bazhannya
tình dục
lòng tham dục tình

повний
повна сім‘я
povnyy
povna sim‘ya
toàn bộ
toàn bộ gia đình

звичайний
звичайний букет нареченої
zvychaynyy
zvychaynyy buket narechenoyi
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

нечитабельний
нечитабельний текст
nechytabelʹnyy
nechytabelʹnyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

горизонтальний
горизонтальна лінія
horyzontalʹnyy
horyzontalʹna liniya
ngang
đường kẻ ngang

допоможущий
допоможуща дама
dopomozhushchyy
dopomozhushcha dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
