Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/121794017.webp
історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/100619673.webp
кислий
кислі лимони
kyslyy
kysli lymony
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/102099029.webp
овальний
овальний стіл
ovalʹnyy
ovalʹnyy stil
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/100573313.webp
милий
милі домашні тварини
mylyy
myli domashni tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/110248415.webp
великий
велика статуя свободи
velykyy
velyka statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/101287093.webp
злий
злий колега
zlyy
zlyy koleha
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/130372301.webp
аеродинамічний
аеродинамічна форма
aerodynamichnyy
aerodynamichna forma
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/132592795.webp
щасливий
щаслива пара
shchaslyvyy
shchaslyva para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/126987395.webp
розлучений
розлучена пара
rozluchenyy
rozluchena para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/74679644.webp
зрозумілий
зрозумілий реєстр
zrozumilyy
zrozumilyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/101101805.webp
високий
висока вежа
vysokyy
vysoka vezha
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/99027622.webp
нелегальний
нелегальне вирощування коноплі
nelehalʹnyy
nelehalʹne vyroshchuvannya konopli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp