Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử

кислий
кислі лимони
kyslyy
kysli lymony
chua
chanh chua

овальний
овальний стіл
ovalʹnyy
ovalʹnyy stil
hình oval
bàn hình oval

милий
милі домашні тварини
mylyy
myli domashni tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

великий
велика статуя свободи
velykyy
velyka statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn

злий
злий колега
zlyy
zlyy koleha
ác ý
đồng nghiệp ác ý

аеродинамічний
аеродинамічна форма
aerodynamichnyy
aerodynamichna forma
hình dáng bay
hình dáng bay

щасливий
щаслива пара
shchaslyvyy
shchaslyva para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

розлучений
розлучена пара
rozluchenyy
rozluchena para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

зрозумілий
зрозумілий реєстр
zrozumilyy
zrozumilyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

високий
висока вежа
vysokyy
vysoka vezha
cao
tháp cao
