Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/130264119.webp
хворий
хвора жінка
khvoryy
khvora zhinka
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/132880550.webp
швидкий
швидкий лижник
shvydkyy
shvydkyy lyzhnyk
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
круглий
круглий м‘яч
kruhlyy
kruhlyy m‘yach
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/71079612.webp
англомовний
англомовна школа
anhlomovnyy
anhlomovna shkola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/127531633.webp
різноманітний
різноманітний вибір фруктів
riznomanitnyy
riznomanitnyy vybir fruktiv
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
порожній
порожній екран
porozhniy
porozhniy ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/97936473.webp
веселий
веселий костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/25594007.webp
жахливий
жахлива арифметика
zhakhlyvyy
zhakhlyva aryfmetyka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/132926957.webp
чорний
чорна сукня
chornyy
chorna suknya
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/132633630.webp
засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/135260502.webp
блискавичний
блискавична подорож
blyskavychnyy
blyskavychna podorozh
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
непривітний
непривітний чоловік
nepryvitnyy
nepryvitnyy cholovik
không thân thiện
chàng trai không thân thiện