Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

відмінний
відмінна ідея
vidminnyy
vidminna ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
неможливий
неможливий доступ
nemozhlyvyy
nemozhlyvyy dostup
nam tính
cơ thể nam giới
солодкий
солодкий конфект
solodkyy
solodkyy konfekt
ngọt
kẹo ngọt
живий
живі фасади будинків
zhyvyy
zhyvi fasady budynkiv
sống động
các mặt tiền nhà sống động
гіркий
гіркий шоколад
hirkyy
hirkyy shokolad
đắng
sô cô la đắng
складний
складне восхождення на гору
skladnyy
skladne voskhozhdennya na horu
khó khăn
việc leo núi khó khăn
фашистський
фашистський гасло
fashyst·sʹkyy
fashyst·sʹkyy haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
національний
національні прапори
natsionalʹnyy
natsionalʹni prapory
quốc gia
các lá cờ quốc gia
готовий
готові бігуни
hotovyy
hotovi bihuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
особистий
особисте привітання
osobystyy
osobyste pryvitannya
cá nhân
lời chào cá nhân
сучасний
сучасний засіб масової інформації
suchasnyy
suchasnyy zasib masovoyi informatsiyi
hiện đại
phương tiện hiện đại
великий
велика статуя свободи
velykyy
velyka statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn