Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/132679553.webp
багатий
багата жінка
bahatyy
bahata zhinka
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/135260502.webp
блискавичний
блискавична подорож
blyskavychnyy
blyskavychna podorozh
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/39465869.webp
терміновий
терміновий час паркування
terminovyy
terminovyy chas parkuvannya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/130972625.webp
смачний
смачна піца
smachnyy
smachna pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
давній
давні книги
davniy
davni knyhy
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важливий
важливі дати
vazhlyvyy
vazhlyvi daty
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/171966495.webp
спілий
спілі гарбузи
spilyy
spili harbuzy
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/174751851.webp
попередній
попередній партнер
poperedniy
poperedniy partner
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/164753745.webp
бджільний
бджільний овчар
bdzhilʹnyy
bdzhilʹnyy ovchar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/100834335.webp
дурний
дурний план
durnyy
durnyy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/70154692.webp
схожий
дві схожі жінки
skhozhyy
dvi skhozhi zhinky
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/172832476.webp
живий
живі фасади будинків
zhyvyy
zhyvi fasady budynkiv
sống động
các mặt tiền nhà sống động