Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/120789623.webp
прекрасний
прекрасна сукня
prekrasnyy
prekrasna suknya
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/30244592.webp
бідолашний
бідолашні оселі
bidolashnyy
bidolashni oseli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/78466668.webp
гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/130292096.webp
п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/76973247.webp
вузький
вузький диван
vuzʹkyy
vuzʹkyy dyvan
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/132926957.webp
чорний
чорна сукня
chornyy
chorna suknya
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/177266857.webp
справжній
справжній триумф
spravzhniy
spravzhniy tryumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/34836077.webp
імовірний
імовірна зона
imovirnyy
imovirna zona
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/132633630.webp
засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/133966309.webp
індійський
індійське обличчя
indiysʹkyy
indiysʹke oblychchya
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/131822697.webp
мало
мало їжі
malo
malo yizhi
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/132049286.webp
маленький
маленька дитина
malenʹkyy
malenʹka dytyna
nhỏ bé
em bé nhỏ