Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/20539446.webp
ہر سال
ہر سال کا کارنوال
har saal
har saal ka carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/126272023.webp
شامی
شامی سورج غروب
shāmī
shāmī sooraj ghurūb
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/98532066.webp
مزیدار
مزیدار سوپ
mazedaar
mazedaar soup
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/116622961.webp
مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/100004927.webp
میٹھا
میٹھی مٹھائی
meetha
meethi mithaai
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/134068526.webp
برابر
دو برابر نمونے
baraabar
do baraabar namoone
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/127957299.webp
شدید
شدید زلزلہ
shadīd
shadīd zalzalah
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/135852649.webp
مفت
مفت ٹرانسپورٹ وسیلہ
muft
muft transport wasila
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/28510175.webp
مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری
mustaqbali
mustaqbali towaanai tayyari
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/117966770.webp
خاموش
خاموش رہنے کی التجا
khāmōsh
khāmōsh rahnē kī iltijā
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
نیا
نیا آتش بازی
naya
naya aatish baazi
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/39217500.webp
استعمال شدہ
استعمال شدہ اشیاء
iste‘maal shudah
iste‘maal shudah ashya
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng