Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/132345486.webp
آئریش
آئریش ساحل
irish
irish sahil
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/144942777.webp
غیر معمولی
غیر معمولی موسم
ghair mamooli
ghair mamooli mausam
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/132880550.webp
تیز
تیز اترتا ہوا مزاحم
tez
tez utarta hua mazaahim
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/116622961.webp
مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک
naqaabil guzar
naqaabil guzar sadak
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/88411383.webp
دلچسپ
دلچسپ مائع
dilchasp
dilchasp maay
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/72841780.webp
عقل مندانہ
عقل مندانہ بجلی پیدا کرنا
aql mandānah
aql mandānah bijlī paidā karnā
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ناانصافی
ناانصافی کا کام بانٹنے کا طریقہ
naa-insaafi
naa-insaafi ka kaam baantne ka tareeqa
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/57686056.webp
مضبوط
مضبوط خاتون
mazboot
mazboot khaatoon
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
ہوشیار
ہوشیار شیفرڈ کتا
hoshiyaar
hoshiyaar shepherd kutta
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/130972625.webp
مزیدار
مزیدار پیتزا
mazaydaar
mazaydaar pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/122351873.webp
خون آلود
خون آلود ہونٹ
khūn ālood
khūn ālood hont
chảy máu
môi chảy máu