Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/122775657.webp
عجیب
عجیب تصویر
ajīb
ajīb taswēr
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/89893594.webp
غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/131822697.webp
تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/133548556.webp
خاموش
ایک خاموش اشارہ
khamosh
ek khamosh ishaara
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروری
ضروری فلاش لائٹ
zaroori
zaroori flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/82786774.webp
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/55324062.webp
متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/109594234.webp
سامنے والا
سامنے کی قطار
saamne wala
saamne ki qatar
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/117502375.webp
کھلا
کھلا پردہ
khulā
khulā pardaẖ
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/45150211.webp
وفادار
وفادار محبت کی علامت
wafādār
wafādār mohabbat kī ‘alāmat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/130510130.webp
سخت
سخت قانون
sakht
sakht qanoon
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/118445958.webp
خوف زدہ
خوف زدہ مرد
khawf zadẖ
khawf zadẖ mard
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi